Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhục nhằn


[nhục nhằn]
Humiliatory.
Kiếp sống nhục nhằn
A humiliatory life.
shameful, disgraceful



Humiliatory
Kiếp sống nhục nhằn A humiliatory life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.